Từ "se dessécher" trong tiếng Pháp là một động từ phản thân, có nghĩa là "khô đi" hoặc "bị khô". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một vật nào đó mất nước hoặc độ ẩm, nhưng cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ cảm xúc hoặc tình cảm trở nên khô khan, lạnh lẽo.
Giải thích:
Tự động từ: "se dessécher" là một động từ tự động, nghĩa là nó không cần tân ngữ đi kèm.
Nghĩa đen: Khi nói về các vật thể, "se dessécher" có thể dùng để chỉ thực vật, thực phẩm, hay bất kỳ thứ gì bị mất nước.
Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh cảm xúc, từ này có thể diễn tả một người trở nên khô khan, thiếu tình cảm, hay không còn sự nhiệt tình.
Ví dụ sử dụng:
Avec le temps, leur relation s'est desséchée. (Theo thời gian, mối quan hệ của họ đã trở nên khô khan.)
Il s'est desséché émotionnellement après tant de déceptions. (Anh ấy đã trở nên khô khan về mặt cảm xúc sau nhiều thất vọng.)
Phân biệt các biến thể:
Dessécher: là dạng nguyên thể của động từ, không có tính phản thân. Ví dụ: On doit dessécher les légumes pour les conserver. (Chúng ta phải làm khô rau củ để bảo quản.)
Desséché(e): là tính từ, chỉ trạng thái đã bị khô. Ví dụ: Ce fruit est desséché et ne peut plus être mangé. (Trái cây này đã bị khô và không thể ăn được.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan: