Characters remaining: 500/500
Translation

se dessécher

Academic
Friendly

Từ "se dessécher" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "khô đi" hoặc "bị khô". Từ này thường được sử dụng để chỉ tình trạng của một vật nào đó mất nước hoặc độ ẩm, nhưng cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ cảm xúc hoặc tình cảm trở nên khô khan, lạnh lẽo.

Giải thích:
  • Tự động từ: "se dessécher" là một động từ tự động, nghĩa không cần tân ngữ đi kèm.
  • Nghĩa đen: Khi nói về các vật thể, "se dessécher" có thể dùng để chỉ thực vật, thực phẩm, hay bất kỳ thứ bị mất nước.
  • Nghĩa bóng: Trong ngữ cảnh cảm xúc, từ này có thể diễn tả một người trở nên khô khan, thiếu tình cảm, hay không còn sự nhiệt tình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • Les fleurs se dessèchent sans eau. (Những bông hoa sẽ khô đi nếu không nước.)
    • Le pain s'est desséché après quelques jours. (Bánh mì đã bị khô sau vài ngày.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Avec le temps, leur relation s'est desséchée. (Theo thời gian, mối quan hệ của họ đã trở nên khô khan.)
    • Il s'est desséché émotionnellement après tant de déceptions. (Anh ấy đã trở nên khô khan về mặt cảm xúc sau nhiều thất vọng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Dessécher: là dạng nguyên thể của động từ, không tính phản thân. Ví dụ: On doit dessécher les légumes pour les conserver. (Chúng ta phải làm khô rau củ để bảo quản.)
  • Desséché(e): là tính từ, chỉ trạng thái đã bị khô. Ví dụ: Ce fruit est desséché et ne peut plus être mangé. (Trái cây này đã bị khô không thể ăn được.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sèche: (khô) thường dùng để mô tả trạng thái khô ráo của vật thể.
  • Aridité: (sự khô cằn) thường chỉ môi trường hoặc khí hậu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Se dessécher de l'intérieur: (khô héo từ bên trong) thường chỉ cảm giác cô đơn hoặc trống rỗng.
  • Se sentir desséché: (cảm thấy khô khan) có thể dùng để diễn tả cảm xúc không còn sức sống.
tự động từ
  1. khô đi
  2. gầy đét đi
  3. (nghĩa bóng) khô khan tình cảm đi

Comments and discussion on the word "se dessécher"